Dịch thuật công chứng lấy nhanh, đảm bảo tính pháp lý.
Dịch thuật công chứng lấy nhanh, đảm bảo tính pháp lý.
enjoying or showing or marked by joy or pleasure
spent many happy days on the beach
well expressed and to the point
felicitous: marked by good fortune
glad: eagerly disposed to act or to be of service
Combinations with other parts of speech
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0265
Combinations with other parts of speech
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0375
Combinations with other parts of speech
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0542
Kết quả: 40018, Thời gian: 0.0415
Combinations with other parts of speech
Kết quả: 10218, Thời gian: 0.0521
happy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm happy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của happy.
vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao)
I shall be happy to accept your invitation: tôi sung sướng nhận lời mời của ông
a happy marriage: một cuộc hôn nhân hạnh phúc
khéo chọn, rất đắt, rất đúng, tài tình (từ, thành ngữ, câu nói...); thích hợp (cách xử sự...)
a happy rectort: câu đối đáp rất tài tình
a happy guess: lời đoán rất đúng
(từ lóng) bị choáng váng, bị ngây ngất (vì bom...)