Những Câu Tiếng Anh Thông Dụng Khi Đi Máy Bay

Những Câu Tiếng Anh Thông Dụng Khi Đi Máy Bay

Một trong những tình huống giao tiếp cơ bản bạn sẽ gặp trong cuộc sống hàng ngày, là khi đi mua sắm. Để giúp các bạn tự tin giao tiếp trong trường hợp này, bài hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu những câu tiếng anh thông dụng khi đi mua sắm nhé!

Một trong những tình huống giao tiếp cơ bản bạn sẽ gặp trong cuộc sống hàng ngày, là khi đi mua sắm. Để giúp các bạn tự tin giao tiếp trong trường hợp này, bài hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu những câu tiếng anh thông dụng khi đi mua sắm nhé!

Các từ vựng tiếng Anh thường dùng khi đi mua sắm

▶ có nghĩa là sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán.

to make a bargain with somebody

Vd: The car was a bargain at that price – Chiếc xe này là một món hời với cái giá đó.

bargain (with sb) (for/over sth)

Restock /ˌriːˈstɒk/ | Ngoại động từ

I will restock the refrigerator with fresh food – Tôi sẽ bổ sung thức ăn tươi vào tủ lạnh

▶Payment /ˈpeɪ.mənt/ | Danh từ: thanh toán, trả tiền

▶Pay /peɪ/ | Động từ: thanh toán

▶Product  /ˈprɑː.dʌkt/ | Danh từ: sản phẩm

The company is concentrating on developing new products. Công ty đang tập trung vào phát triển những sản phẩm mới.

▶Discount  /ˈdɪs.kaʊnt/ | Danh từ | Động từ: Giảm giá

Students receive a 10 percent discount. – Học sinh nhận được giảm giá 10%

The airline has discounted domestic fares. – Hãng hàng không đã giảm giá vé nội địa

▶Coupon /ˈkuː.pɑːn/ | Danh từ: Phiếu giảm giá

If you collect ten coupons from the newspaper, you can get a free beach towel.

Nếu bạn thu thập đủ 10 phiếu giảm giá từ tờ báo, bạn có thể nhận được một khăn tắm

45 từ vựng màu sắc bằng tiếng Anh cực dễ thuộc

1001 lời chúc mừng sinh nhật xúc động lòng người

Bài học tiếng Anh giao tiếp – Hội thoại

Dưới đây là một đoạn hội thoại mẫu có kèm lời thoại và bản dịch. Hãy nghe trước sau đó mới nhìn lời thoại nhé.

Your browser does not support the audio element.

A: Pardon me. Could you help me? (Xin lỗi, cô có thể giúp tôi một chút được không?)

B: Of course. How can I help you? (Đương nhiên rồi ạ, tôi có thể giúp quý khách như thế nào?)

A: I am looking for a sweater. (Tôi đang tìm kiếm một chiếc áo len)

B: What size do you wear? (Quý khách muốn cỡ nào ạ?)

A: Medium, I think. (Tôi nghĩ là cỡ vừa)

B: Here. How do you like this one? (Đây ạ. Quý có thích cái này không?)

A: It’s pretty. Can I try it on? (Nó đẹp đấy. Tôi có thể thử được không?)

B: You can try it on in the fitting room over there. (Quý khách có thể thử đồ ở phòng thử đồ phái bên kia ạ)

Hy vọng bài viết giúp bạn có thêm những kiến thức bổ ích trong việc cải thiện tiếng anh giao tiếp. Hãy thường xuyên thực hành và sử dụng chúng thành thạo nhé. Chúc các bạn may mắn

Bạn có thấy bài viết [Tiếng Anh giao tiếp cơ bản] – những câu tiếng anh thông dụng khi đi mua sắm giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh không? Pasal hi vọng là có! Để tăng khả năng Reading, Speaking và Listening hơn nữa, bạn có thể theodõi các bài viết trong danh mục Cách học tiếng Anh giao tiếp.

Muốn chinh phục được tiếng Anh thì bạn cần có một phương pháp học phù hợp và môi trường giúp bạn có thể luyện tập hàng ngày. Pasal dành tặng cho bạn 3 buổi học trải nghiệm 2 phương pháp độc quyền Effortless English vàPronunciation Workshop, bạn chỉ cần ấn vào banner phía dưới và điền thông tin để Pasal tư vấn cho bạn nhé!!!

Khi đến Nhật Bản du lịch, bạn nên trang bị cho mình một số câu tiếng Nhật thông dụng để có thể giao tiếp với người bản địa. Bởi không phải người Nhật nào cũng nói được tiếng Anh, và họ cũng khá e dè trong việc nói một ngôn ngữ khác ngoài tiếng mẹ đẻ của mình. Nếu bạn chủ động bắt chuyện bằng tiếng Nhật, họ sẽ cởi mở và dễ dàng bắt chuyện với bạn hơn.

Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu cho các bạn một vài câu giao tiếp tiếng Nhật được dùng trong các tình huống khác nhau khi đi du lịch Nhật Bản. Hãy cùng SHIN tìm hiểu nhé!!! Let’s go!!!

1. Chào hỏi 「おはようございます」、「こんにちは」、「こんばんは」

– Tùy vào các buổi trong ngày mà người Nhật sẽ có cách chào khác nhau

– Người Nhật rất coi trọng việc sử dụng lời chào phù hợp với thời điểm trong ngày. Dưới đây là cách chào hỏi đúng cách theo từng khung giờ.

• おはようございます (Ohayou gozaimasu): Đây là lời chào phổ biến nhất vào buổi sáng. Bạn có thể nói với tất cả mọi người, từ người quen đến người lạ.

• こんにちは (Konnichiwa): Lời chào này được sử dụng vào buổi trưa, tuy nhiên bất kỳ thời điểm nào trong ngày bạn cũng có thể nói câu chào này. Cũng giống “Ohayou gozaimasu”, “Konnichiwa” cũng được sử dụng cho mọi đối tượng.

• こんばんは (Konbanwa): Lời chào dành cho buổi tối, mang nghĩa “chào buổi tối”. Nếu gặp ai đó sau 6 giờ chiều, bạn nên nói “Konbanwa”.

2. Cảm ơn và xin lỗi 「ありがとうございます」、「すみません」

Người Nhật nói lời cảm ơn và xin lỗi trong mọi tình huống

• ありがとうございます (Arigatou gozaimasu): Đây là cách nói cảm ơn phổ biến nhất trong tiếng Nhật, có thể được sử dụng cho mọi đối tượng. Cách nói ngắn gọn hơn là ありがとう (Arigatou) hoặc どうも (doumo).

Và để đáp lại lời cảm ơn, bạn có thể dùng どういたしまして (Douitashimashite) có nghĩa là “không có gì” hoặc khiêm tốn hơn là いえいえ (ie ie) cũng có nghĩa là “Không đâu, không có gì”.

• すみません (Sumimasen): Câu nói này được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, bao gồm cả xin lỗi, cảm ơn, khi gọi phục vụ hoặc mở lời nhờ vả người khác. Nó tương tự như cách sử dụng “Excuse me” (xin làm phiền) trong tiếng Anh. Cách nói khác có thể là すいません (suimasen).

3. Câu trả lời “có” hoặc “không” 「はい」、「いいえ」

Câu trả lời có hoặc không là cực kì quan trọng trong giao tiếp

– Trong tiếng Nhật, はい (hai) và いいえ (iie) là hai từ được sử dụng để thể hiện sự đồng ý và không đồng ý.

• はい (hai) hoặc ええ (ee): Dùng để thể hiện sự đồng ý, tán thành hoặc xác nhận điều gì đó.

→ Cũng có cách nói là うん (un) nhưng đây là từ dùng giữa bạn bè nên cũng chú ý khi nói chuyện với người lớn tuổi hơn

• いいえ (iie): Dùng để thể hiện sự không đồng ý, phản đối hoặc phủ định điều gì đó.

→ Có 1 cách nói khác mà người Nhật hay sử dụng đó là いや (iya) và ううん(uun)

Lạc đường là việc khó tránh khỏi mỗi khi đi du lịch

– Bị lạc đường là điều có thể xảy ra khi bạn đi du lịch đến một nơi xa lạ. Biết một số câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản sẽ giúp bạn dễ dàng tìm kiếm sự trợ giúp khi gặp tình huống này.

• おたずねしてもいいですか (Otazuneshitemo iidesuka): Có nghĩa là “Tôi có thể hỏi đường được không?”. Nếu được, họ sẽ dừng lại và nói 「はい、いいですよ。」(Hai, iidesuyo). Nếu bạn bị từ chối, họ sẽ nói 「ごめんなさい」(Gomennasai)、「すみません」(sumimasen), lúc này bạn hãy lịch sự cảm ơn họ và tìm người khác để hỏi nhé.

• [Tên địa điểm] + はどこにありますか。(~ ha dokoniarimasuka): Đây là cách diễn đạt để hỏi vị trí của điểm đến. (Ví dụ khi muốn hỏi nhà ga ở đâu: 駅はどこにありますか。(Eki wa dokoniarimasuka)

• Ở đây là ở đâu vậy?「ここはどこですか」

→ Nếu bạn bị lạc đường, hãy nhờ ai đó chỉ cho bạn biết bạn đang ở đâu. Vị trí hiện tại của bạn sẽ được nói là 「ここ」(Koko:ở đây).

– Ngoài ra cũng có những cụm từ hữu ích khác sẽ giúp bạn khi bạn lạc đường:

• 「ゆっくりおねがいします」(Yukkuri onegaishimasu) nghĩa là “Vui lòng nói chậm lại giúp tôi”

• 「もう一度おねがいします」(Mouichido onegaishimasu) nghĩa là “Vui lòng hãy nói lại một lần nữa”

5. Khi ở khách sạn hoặc nhà trọ

Du lịch thì không thể thiếu nơi lưu trú đúng không nè!

– Tại các cơ sở lưu trú, mặc dù nhiều nơi có thể giao tiếp bằng tiếng anh, nhưng cũng có những nơi chưa giao tiếp tốt với người nước ngoài hoặc không có nhân viên biết tiếng Anh. Nếu bạn ghi nhớ những câu tiếng Nhật cơ bản, bạn sẽ có thể mở rộng phạm vi lựa chọn cơ sở lưu trú và yên tâm hơn trong bất kì trường hợp nào.

• Khi làm thủ tục nhận hoặc trả phòng, bạn hãy đến và nói với nhân viên ở quầy lễ tân:

+ Nhận phòng: チェックインをお願いします (Chekkuin o onegaishimasu)

+ Trả phòng: チェックインアウトをお願いします (Chekkuauto o onegaishimasu)

• Khi hỏi về phòng: 「空いている部屋がありますか」(Aiteiruheya ga arimasuka) nghĩa là “Có phòng trống không?”

• Khi để quên chìa khóa trong phòng 「部屋にカギを忘れました」(Heyani kagi o wasuremashita)

6. Khi đến nhà hàng hoặc quán ăn

Vì nhiều nhà hàng bình dân ở Nhật không nói được tiếng Anh, chính vì vậy mà nhớ cách gọi món và một số cách nói tương tự sẽ giúp bạn tận hưởng bữa ăn ở Nhật một cách ngon miệng hơn.

• Cho tôi xin menu 「メニューをください」(Menyuu o kudasai)

• Cho tôi gọi món 「注文をお願いします」(chuumon o onegaishimau)

• Cái này là cái gì vậy? 「これは何ですか」(Kore wa nandesuka): Bạn đang ở nhà hàng và bạn không biết món ăn đó là gì thì bạn có thể chỉ vào món ăn đó và hỏi người phục vụ bằng câu đó.

Nếu bạn gặp khó khăn khi đi mua sắm vì không biết tiếng Nhật thì sau đây là một số câu tiếng Nhật cơ bản khi mua sắm SHIN muốn chia sẻ với bạn.

• Hãy cho tôi xem cái này 「これを見せてください」(Kore wo misetekudasai): Sử dụng cụm từ này để hỏi nhân viên cửa hàng khi bạn muốn xem một mặt hàng nào đó đang được trưng bày.

• Nếu bạn đã chọn được món hàng mà mình muốn mua, hãy nói 「これをください」(Kore wo kudasai) nghĩa là “lấy cho tôi cái này”. Nếu vật đó ở xa tầm tay thì dùng từ それ(kore: cái đó), あれ (are: cái kia)

• Cái này giá bao nhiêu? 「これはいくらですか」(Kore wa ikuradesuka)

Ngoài những mẫu câu giao tiếp trên, khi đến du lịch tại đất nước Mặt Trời mọc, bạn nên cúi đầu nhẹ mỗi khi chào hỏi cũng như khi nói lời cảm ơn. Khi nói chuyện với người có địa vị cao hơn, bạn nên sử dụng kính ngữ. Là một đất nước rất coi trọng lịch sự và lễ nghi, vì vậy mà những cách cư xử chuẩn mực chắc chắn sẽ để lại ấn tượng tốt trong mắt của người Nhật.

Ngoài ra thì việc học tiếng Nhật sẽ giúp bạn có một chuyến du lịch Nhật Bản dễ dàng và thú vị hơn. Mong rằng bài viết sẽ mang lại nhiều câu tiếng nhật giao tiếp bổ ích đến các bạn. Và nhớ đừng quên theo dõi Nhật ngữ SHIN để thường xuyên cập nhật thêm nhiều kiến thức liên quan tới tiếng Nhật bạn nhé! Vì vậy mà Nhật ngữ SHIN chúc bạn sẽ thành công và sớm có một chuyến du lịch thật thú vị nhé!!

https://livejapan.com/ja/in-tokyo/in-pref-tokyo/in-tokyo_train_station/article-a0003255/

https://guesthousejp.com/column/wasabi-japanese-sentence/

Cơ sở 1: 285/2 Cách Mạng Tháng 8, phường 12, quận 10, TP HCM (cách vòng xoay Dân chủ 200m, đầu hẻm 285)

Cơ sở 2: 35 Khánh Hội, phường 3, quận 4, TP HCM (Ngay chân cầu Kênh Tẻ)