A: How many in your party, please?(Nhóm anh/chị có mấy người ạ?)
A: How many in your party, please?(Nhóm anh/chị có mấy người ạ?)
Học tiếng Anh giao tiếp là cả một hành trình đòi hỏi người học phải có sự kiên trì và nỗ lực. Để có thể nhanh chóng giỏi tiếng Anh, ngoài các kiến thức thu về một cách chủ động hay bị động thì việc thực hành, vận dụng vào thực tế là điều không thể thiếu.
Bài viết này TalkFirst sẽ tổng hợp tất cả các bài luyện nói tiếng Anh theo chủ đề riêng biệt thường xuyên xuất hiện trong đời sống, cùng theo dõi nhé!
Giới thiệu về nghề nghiệp của bạn
I’m a web developer. I’m currently working for a medium-sized company in District 7. My company provides technological solutions for banks. I start work at 8am and leave work at 5pm. I don’t take any freelance jobs since I want to have time to relax. People usually describe my job as monotonous and well-paid. Well, to be honest, this job gives me a financially comfortable life, but I don’t think it’s boring. To me, it’s a form of art. We code to create different websites. It’s a combination of following rules and being creative. I really love talking to clients to understand their needs and demands. Since my company has quite a lot of foreign customers, I have many chances to practice my English. That’s another huge advantage. Throughout 2 years at this company, I’ve always worked hard to bring more value to the company and develop myself. I hope my efforts will soon pay off.
Tôi là một nhà phát triển web. Tôi hiện đang làm việc cho một công ty quy mô vừa ở quận 7. Công ty của tôi cung cấp các giải pháp công nghệ cho các ngân hàng. Tôi bắt đầu công việc lúc 8h sáng và tan sở lúc 5h chiều. Tôi không nhận bất kỳ công việc tự do nào vì tôi muốn có thời gian để thư giãn. Mọi người thường mô tả công việc của tôi là đơn điệu và được trả lương cao. Thành thật mà nói, công việc này mang lại cho tôi một cuộc sống thoải mái về tài chính, nhưng tôi không nghĩ nó nhàm chán. Đối với tôi, đó là một loại hình nghệ thuật. Chúng tôi viết mã để tạo các trang web khác nhau. Đó là sự kết hợp của việc tuân theo các quy tắc và sáng tạo. Tôi thực sự thích nói chuyện với khách hàng để hiểu nhu cầu và yêu cầu của họ. Vì công ty của tôi có khá nhiều khách hàng nước ngoài nên tôi có nhiều cơ hội để thực hành tiếng Anh của mình. Đó là một lợi ích lớn khác. Trong suốt 2 năm làm việc tại công ty này, tôi luôn làm việc chăm chỉ để mang lại nhiều giá trị hơn cho công ty và phát triển bản thân. Tôi hy vọng những nỗ lực của mình sẽ sớm được đền đáp.
Tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.
Tính huống: Mới gặp mặt lần đầu
A: How do you do? My name is Đức. (Chào anh. Tôi là Đức).
B: How do you do? I'm Hùng. Nice to meet you.(Chào anh. Còn tôi là Hùng. Rất vui được làm quen với anh.)
A: Please to meet you, too. (Tôi cũng rất hân hạnh được làm quen với anh).
B: What do you do? (Bạn đang làm công việc gì?).
A: I'm a teacher. And you? (Tôi là một giáo viên. Còn anh?).
B. I have a small restaurant. ( Tôi đang kinh doanh một nhà hàng nhỏ).
Tình huống: Gặp người nước ngoài
A: Please let me introduce myself? I’m Đức. (Xin cho phép tôi được tự giới thiệu. Tôi là Đức).
B: I’m Frank. Please to meet you. (Còn tôi là Frank. Rất hân hạnh được làm quen với anh).
A: Are you American? (Anh là người Mỹ phải không?).
B: No, I am Australia. (Không , tôi là người Úc).
A: How long have you been to Hanoi? (Anh tới Hà Nội bao lâu rồi?).
B: I've been here for 2 weeks. I will be here until the end of 2022 (Tôi đã tới đây được 2 tuần rồi. Tôi ở tới hết năm 2022).
A: Have you been to Vietnam before? (Anh đã từng đến Việt Nam trước đó chưa?).
B: No. It’s my first time to com here. (Chưa. Đây là lần đầu tiên tôi đến đây).
A: How do you feel about our country? (Bạn cảm thấy như thế nào về đất nước của chúng tôi).
A: Vietnam is a beautiful country. It’s so bustle and happy. People in here are very friendly and honest. I like it. (Việt Nam là một đất nước vô cùng xinh đẹp. Nó nhộn nhịp và vui tươi. Con người nơi đây thì thân thiện và thật thà).
B: Oh, Thank you so much. (Ồ. Cảm ơn bạn rất nhiều).
Tình huống: Gặp gỡ bạn bè sau thời gian dài
A: Haven’t seen you for ages. (Lâu lắm rồi không gặp cậu).
B: Yes. It’s been so long. (Ừ. Đã lâu rồi nhỉ).
A: It’s great seeing you again. (Rất vui được gặp lại cậu).
B: So am I. You look thinner than the last time I met you. (Mình cũng vậy. Trông cậu gầy hơn lần trước chúng ta gặp mặt đấy).
A: Really? Because I'm on a diet. You haven’t changed at all. (Thật vậy sao? Bởi vì mình đang ăn kiêng. Còn cậu chẳng thay đổi chút nào).
B: How’s your family? (Gia đình cậu thế nào?).
A: Thanks, everyone is fine. (Cảm ơn cậu đã quan tâm. Mọi người đều khỏe mạnh).
Khi luyện nói, đặc biệt là luyện độc thoại, khá nhiều người học có tâm lý không thích việc chuẩn bị trước vì cho rằng như thế là không tự nhiên, không sát với tình huống thực tế và làm ảnh hưởng đến khả năng phản xạ.
Thực tế, khi luyện lập đoạn hội thoại ta có thể không cần chuẩn bị trước nhiều mà chủ yếu thảo luận sơ về chủ đề và tình huống với bạn cùng luyện tập. Nhưng khi luyện độc thoại hay trả lời câu hỏi, đặc biệt là câu hỏi cần trả lời dài và đưa ra nhiều ý, việc lên dàn ý rất quan trọng.
Việc này sẽ giúp chúng ta lên và hệ thống ý tưởng một cách khoa học, khiến nội dung phần nói chất lượng và chặt chẽ, tránh lan man, ấp úng và thiếu ý khi nói.
Bên cạnh đó, kỹ phản xạ tốt, nhanh chóng và chính xác thực chất được hình thành qua cả một quá trình luyện tập có sự kiểm soát, lên dàn ý và chuẩn bị trước. Khi luyện tập đến một “cảnh giới” nhất định thì ta mới có thể nói đúng, hay và nhiều ý mà không cần chuẩn bị trước.
Do đó, khi luyện nói, đặc biệt là theo hướng độc thoại và phần nói cần dài, chứa nhiều ý, bạn chắc chắn nên lập dàn ý trước khi nói bạn nhé.
Tình huống: Cảm ơn ai đó vì đã giúp bạn việc gì
A: Thank you for helping me fix my car, Hùng (Cảm ơn bạn vì đã giúp tôi sửa ô tô).
B: No matter what. We are neighborhood. It's only natural that I help you. (Không có vấn đề gì. Chúng ta là hàng xóm. Tôi giúp bạn là lẽ thường tình).
A: If you need help, give me a call (Nếu có việc gì cần giúp, hãy gọi cho tôi).
B: Of course. Thank you so much (Tất nhiên rồi. Cảm ơn bạn rất nhiều).
Tình huống: Xin lỗi vì đã tới buổi tiệc trễ
A: I’m sorry for being late (Mình xin lỗi đã đến muộn).
B:Why are you late? (Sao cậu đến muộn thế?).
A: Because of the traffic jam, I can’t go so fast. I was very anxious, but I should observe the traffic rules (Vì tắc đường nên mình không thể đi nhanh được. Mình đã rất lo lắng, nhưng mình phải chấp hành luật giao thông chứ).
B: You’re right. I’m glad because you finally come (Cậu nói đúng. Mình rất vui vì cuối cùng cậu cũng đã đến đây).
A: I’m really sorry (Mình thực sự xin lỗi).
B: Don’t mention it. Let’s come in. Everyone is waiting for us to start the party (Cậu đừng bận tâm chuyện đó nữa. Chúng ta vào trong thôi. Mọi người đang chờ chúng ta để có thể bắt đầu buổi tiệc đấy.).
A: Hello. I’d like to change some money, please. (Xin chào, tôi muốn đổi một số tiền ạ.)
B: Yes, madam. (Được thôi, thưa bà.)
A: What’s the exchange rate of VND to USD today? (Tỷ lệ hối đoái từ VND sang USD hôm nay là bao nhiêu vậy?)
B: It’s 23.300 VND for 1 USD. (23,300 VND cho 1 đô la ạ.)
A: What can I help you? (Tôi có thể giúp anh gì không ạ?)
B: Yes, please. I want to open a new checking account in your bank. (Vâng. Tôi muốn mở một tài khoản thanh toán mới tại đây ạ.)
A: Please give me your ID card or passport? (Xin cho tôi xem thẻ chứng minh hoặc passport được không ạ?)
B: Sure. Here you are. (Chắc chắn rồi, đây ạ.)
A: Could I help you? (Tôi có thể giúp anh chứ?)
B: Yes. I want to withdraw some money from my bank account. (Vâng. Tôi muốn rút tiền từ tài khoản của mình.)
A: Sure. Please fill out a withdrawal slip and show me your card. (Được ạ. Xin mời điền vào phiếu rút tiền và xin cho tôi xem thẻ ạ.)
B: Thanks, please give me a few seconds. (Cảm ơn, xin chờ tôi chút nhé.)